Có 2 kết quả:

尾声 wěi shēng ㄨㄟˇ ㄕㄥ尾聲 wěi shēng ㄨㄟˇ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) coda
(2) epilogue
(3) end

Từ điển Trung-Anh

(1) coda
(2) epilogue
(3) end